STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113671 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính fibrinogen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3518/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
113672 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính FOLR1 (dòng FOLR1-2.1) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3768/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
113673 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính FSH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2535/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
113674 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính gen mã hóa tạo độc tố B của Clostridioides difficile (tcdB) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220815-11.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
113675 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính gen mã hóa tạo độc tố B của Clostridioides difficile (tcdB) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220221-01.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
113676 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính globulin chuỗi nhẹ kappa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3519/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
113677 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính globulin chuỗi nhẹ lambda |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3520/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
113678 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glutamine synthetase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3225/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
113679 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycogen, màng nền và vi nấm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3073/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
113680 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein CEA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2486/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|