STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113691 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2657/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
113692 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
73/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
113693 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
08/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
113694 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2689/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
113695 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3169/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
113696 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3170/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
113697 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3180/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
113698 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1665/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
113699 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1536/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
113700 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|