STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113711 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
262 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
113712 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3033/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
113713 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3297/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
113714 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2863/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2022
|
|
113715 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2864/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2022
|
|
113716 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
113717 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3063/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
113718 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
113719 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23011 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
113720 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0003
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2022
|
|