STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113721 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipoprotein (a) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3351/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
113722 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lipoprotein (a) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
33/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
113723 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lipoprotein A |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
331 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
113724 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lithium |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3394/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
113725 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lithium |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
388/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
113726 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Low Density Lipoprotein Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
304-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
113727 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lp PLA2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
321PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
113728 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lp-PLA2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
0407.4/STV
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
113729 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng L‑homocysteine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3178/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
113730 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng L‑homocysteine toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3266/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|