STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113841 |
Thuốc thử xét nghiệm làm kháng sinh đồ: liên cầu khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
249/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
113842 |
Thuốc thử xét nghiệm làm kháng sinh đồ: liên cầu khuẩn hiếu khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
250/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
113843 |
Thuốc thử xét nghiệm làm kháng sinh đồ: liên cầu khuẩn và Haemophilus spp. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
246/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
113844 |
Thuốc thử xét nghiệm làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm phát triển nhanh, Escherichia coli, Klebsiella oxytoca, Klebsiella pneumoniae và Proteus mirabilis |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
82/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
113845 |
Thuốc thử xét nghiệm LDH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
33-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
113846 |
Thuốc thử xét nghiệm Lipase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
33-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
113847 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch chẩn đoán nồng độ Hormone hGH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113848 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch ELISA tuyến giáp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
09B/23/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2023
|
|
113849 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ AFP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113850 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ C-Peptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|