STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113851 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ CA125 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113852 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ CA19-9 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113853 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ CA50 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113854 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ Calcitonin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113855 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ Cardiac troponin I |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113856 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ CEA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113857 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ Creatine Kinase-MB |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113858 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ CYFRA 21-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113859 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113860 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone 17β-Estradiol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|