STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115811 |
Thuốc thử phân tích cho máy miễn dịch |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2347 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
115812 |
Thuốc thử phân tích cho máy miễn dịch và máy sinh hóa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2357 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
115813 |
Thuốc thử phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2346 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
115814 |
Thuốc thử phát hiện DNA của phức hợp Mycobacterium tuberculosis (M. tuberculosis, M. africanum, M. bovis, M. canettii, M. microti, M. caprae) và xác định các đột biến chính liên quan đến khả năng kháng Rifampicin và/hoặc Isoniazid. |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/24/EM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2024
|
|
115815 |
Thuốc thử phát hiện enzym β-lactamase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220513-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2022
|
|
115816 |
Thuốc thử phát hiện Lactobacillus spp., Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae, Mobiluncus spp., Candida albicans, các Candida khác và Trichomonas vaginalis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
170/Seegene-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
115817 |
Thuốc thử phát hiện Megasphaera Type 1 (Mega1), Lactobacillus spp. (Lacto), Bacteroides fragilis (BF), Gardnerella vaginalis (GV), Bacterial vaginosis–associated bacteria 2 (BVAB2), Atopobium vaginale (AV) và Mobiluncus spp. (Mob) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
170/Seegene-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
115818 |
Thuốc thử phát hiện RNA của gen Norovirus (nhóm gen I và II) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2023/EM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
115819 |
Thuốc thử phát hiện RNA của Rotavirus và Astrovirus và DNA của huyết thanh Adenovirus type 40 và 41 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2023/EM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
115820 |
Thuốc thử phát hiện và xác định RNA của Virus Cúm A (FluA), Virus Cúm B (FluB), Virus hợp bào hô hấp (RSV) và Metapneumovirus ở người (hMPV) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/24/EM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2024
|
|