STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115971 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
317/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
115972 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
267/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
115973 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
245/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
115974 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
03/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
115975 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
301/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
115976 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
250/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
115977 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
274/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
115978 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
251/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
115979 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220427-8.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
115980 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220428-10.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|