STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116101 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
301/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
116102 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
250/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
116103 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
274/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
116104 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
251/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
116105 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220427-8.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
116106 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220428-10.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
116107 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220428-9.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
116108 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
31/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
116109 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
309/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
116110 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD1a |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220726-10.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|