STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116171 |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2024/04/02
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
116172 |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/359
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
116173 |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/94
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
116174 |
Troca dùng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0624/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
116175 |
Troca dùng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1723/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
20/07/2023
|
|
116176 |
Troca nhựa các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
116177 |
Troca nhựa dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1623/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
20/07/2023
|
|
116178 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
280822/Trocars/ Amnotec/ Germany
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
116179 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, đường kính 12mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
116180 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, đường kính 5mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|