STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116261 |
Típ đầu col xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
02/2020/BPL
|
|
Đã thu hồi
12/06/2024
|
|
116262 |
Tipcomb dùng cho máy tách chiết tự động |
Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
39/2023/BKQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2023
|
|
116263 |
TIRIO-HAND SANITIZER |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
15.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ DUY KHƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
116264 |
Tissue Trimming |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
116265 |
Toan đơn, áo phẫu thuật/ Bộ toan phẫu thuật đã tiệt trùng, dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
004/PL-APP
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
116266 |
Tofflemire Matrix Band |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT
|
DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
116267 |
TonoVue |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2709/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
116268 |
TonoVue |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2709/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi
30/09/2019
|
|
116269 |
TonoVue-P |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2709/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
116270 |
TonoVue-P |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2709/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi
30/09/2019
|
|