STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116291 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
09.2024/PLTTBYT-HBDB
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
116292 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
21/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2024
|
|
116293 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI VÂN PHONG |
03/KQPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
116294 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
43/CT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
116295 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
224/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
116296 |
Tủ đầu giường (Bedside cabinet) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1874/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
116297 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
06-2311/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
116298 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4054-7 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
116299 |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
03PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
116300 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
12/2023/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
17/12/2023
|
|