STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116301 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
914-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
116302 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
0922/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
116303 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN AN |
257/2024/PCBPL-TIENAN
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
116304 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NA006/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
116305 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230821/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
116306 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
116307 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
05-1218/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
116308 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
35/PL/AH/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
116309 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
186/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THU THUỶ |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
116310 |
Tủ sấy khô dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|