STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116321 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021639/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực
18/12/2021
|
|
116322 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
05/2024/PL/HANAMED
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
116323 |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
18/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2024
|
|
116324 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
090719/170000115/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
116325 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
286/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÙY ANH |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|
116326 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18121/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
116327 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2491A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
116328 |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
07/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
116329 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1184/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỰC PHẨM THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
116330 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN |
01/2022/PL-CTMS
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|