STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116361 |
Tủ lạnh chuyên dụng dùng cho y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
04/2019/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Đã thu hồi
03/11/2020
|
|
116362 |
Tủ lạnh dược phẩm, Tủ lạnh/đông bảo quản vaccine, Tủ đông nhiệt độ cực thấp/Tủ âm sâu, Tủ âm sâu/tủ đông y sinh, Tủ đông/ Tủ lạnh chống cháy, Tủ đông lạnh, Tủ lạnh kết hợp tủ đông, Tủ sấy đông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
0204/2024/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
116363 |
Tủ lạnh ngân hàng máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
05/2022/BPL-IDTH
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
116364 |
Tủ lạnh trữ máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY ANH |
04/2023/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2023
|
|
116365 |
Tủ lạnh trữ mẫu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
145.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
116366 |
Tủ lạnh trữ máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6812021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2022
|
|
116367 |
Tủ lạnh trữ máu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3263S PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ BẢO HỘ - Y TẾ BẢO KHOA |
Còn hiệu lực
06/05/2020
|
|
116368 |
Tủ lạnh trữ máu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
15/1712/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH thiết bị y tế DHT |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
116369 |
Tủ Lạnh Trữ Mẫu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
892/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
116370 |
Tủ lạnh trữ máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
2910-1018/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|