STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116371 |
Tủ lạnh trữ máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2162021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Đầu tư và Công nghệ Bắc Hà |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
116372 |
Tủ lạnh trữ máu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2146 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Thương mại DO |
Còn hiệu lực
12/10/2019
|
|
116373 |
Tủ lạnh trữ máu 270 lít |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1006821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
116374 |
Tủ lạnh và tủ đông tích hợp bảo quản vắc xin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
83-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NHI |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
116375 |
Tủ lạnh y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
01/2024/
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
116376 |
Tủ lạnh y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
01/2024/DA
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
116377 |
Tủ lạnh y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191485 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP VIỆT |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
116378 |
Tủ lạnh y tế dùng trong ngành dược |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2147 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Thương mại DO |
Còn hiệu lực
12/10/2019
|
|
116379 |
Tủ lạnh y tế dùng trong phòng thí nghiệm, xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2145 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Thương mại DO |
Còn hiệu lực
12/10/2019
|
|
116380 |
Tủ lạnh đông âm Cryo (-150oC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0882021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Thiết bị Khoa học Chuẩn |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|