STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116381 |
Tủ lạnh đông âm Cryo (-150oC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
624- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Thiết bị Khoa học Chuẩn |
Còn hiệu lực
03/12/2020
|
|
116382 |
Tủ lạnh/đông lưu trữ vắc xin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HP001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Huỳnh Phát)
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC HUỲNH PHÁT |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
116383 |
Tủ lưu trữ và bảo quản âm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
01/KQPLHTP
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
116384 |
Tủ lưu trữ và bảo quản âm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
01-1/KQPLHTP
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
116385 |
Tủ mát bảo quản mẫu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1048 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
116386 |
Tủ mát bảo quản mẫu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1048 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
116387 |
Tủ mát bảo quản thuốc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2162021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Đầu tư và Công nghệ Bắc Hà |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
116388 |
Tủ mát trữ mẫu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
145.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
116389 |
Tủ nhựa đựng dụng cụ và đẩy dụng cụ dùng trong cấp cứu , điều trị khám chữa bệnh và phòng bệnh nhân. |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
100-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Phương |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
116390 |
Tủ nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
06-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
19/05/2022
|
|