STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116391 |
Tủ nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
06-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
19/05/2022
|
|
116392 |
Tủ nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TS008/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
116393 |
Tủ nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TS004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
116394 |
Tủ nuôi cấy phôi 2 ngăn dùng cho IVF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
18102022/ESCO/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
116395 |
Tủ nuôi cấy phôi tích hợp hệ thống quan sát liên tục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
11/MED0121
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
116396 |
Tủ nuôi cấy phôi và vật tư tiêu hao kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IMPLANTEX VIETNAM |
07 - IMPLANTEX/2022
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
116397 |
Tủ nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/243
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ An Đô |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
116398 |
Tủ nuôi cấy Thế hệ mới |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
153/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
13/02/2020
|
|
116399 |
Tủ nuôi cấy và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1657/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
116400 |
Tủ nuôi cấy và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1658/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|