STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116401 |
Tủ PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0706-03/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
116402 |
Tủ PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0503/PLTTBYT/STECH
|
|
Đã thu hồi
20/05/2023
|
|
116403 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1991/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KIỆN KIỀU |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
116404 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0610
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
116405 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
2411/170000115/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
116406 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
16/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
116407 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ LINH AN |
03/2024/BPLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
116408 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018238 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
24/08/2019
|
|
116409 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
03/2023-PLTBYT/VNITS
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
116410 |
Tủ sấy |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
270824/CBPL-Metech
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|