STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116421 |
Tủ sấy 150L |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
434-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kim Hữu |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
116422 |
Tủ sấy 150L |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
15/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
116423 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2294/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
116424 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2294 /170000074/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/03/2022
|
|
116425 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021636/70000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
116426 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0411/DUONGGIA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
116427 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0023PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
19/08/2020
|
|
116428 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0211/DUONGGIA/BPL
|
|
Đã thu hồi
03/03/2023
|
|
116429 |
TỦ SẤY DỤNG CỤ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN |
GHFUYFU66
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
116430 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0311/DUONGGIA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2023
|
|