STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116501 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Uroplakin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2495/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
116502 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein WT1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4019/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
116503 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein WT1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2533/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
116504 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính PSA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2479/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
116505 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính RNA của SARS-CoV-2, cúm A và cúm B |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
63/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2024
|
|
116506 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính RNA của SARS-CoV-2, cúm A và cúm B |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
63/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2024
|
|
116507 |
Thuốc thử xét nghiêm định tính ß-lactamase |
TBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
120924-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2024
|
|
116508 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính sắc tố chứa sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2568/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
116509 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Smooth Muscle Myosin chuỗi nặng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2493/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
116510 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính số bản copy của exon 7 gen SMN1 và SMN2, phát hiện biến thể SMN1 c.*3+80T>G, SMN1 c.*211_*212del, SMN2 c.859G>C |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT |
0108/22/TV/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|