STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116811 |
TÚI MÁU ĐƠN CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
67/JMS-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|
116812 |
TÚI MÁU ĐƠN CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
76/JMS-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|
116813 |
Túi máu đơn CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2629A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
116814 |
Túi máu đơn CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2629B/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
116815 |
Túi máu đơn, dung dịch bảo quản CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
165/170000001/PCPBL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
116816 |
Túi máu đơn, dung dịch bảo quản CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
165/170000001/PCBPL-BYT (2020)
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
116817 |
Túi máu đơn, dung dịch bảo quản CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
165/170000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
116818 |
Túi máu đơn, dung dịch bảo quản CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
165/170000001/PCBPL-BYT ( 2020 )
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
116819 |
Túi nâng ngực |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-41-2024
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
116820 |
Túi nâng ngực |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-42-2024
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|