STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117021 |
Túi tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2706 PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
117022 |
Túi tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1784PL-TTDV
|
Tổng Công Ty Thiết Bị Y Tế Việt Nam - Ctcp |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
117023 |
Túi tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
04/MEDITEC
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
117024 |
Túi tiệt trùng (Phụ lục đính kèm) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3857 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
117025 |
Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
08/MEDITEC
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
117026 |
Túi tiệt trùng tự hàn kín |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
29/BPL/2023
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
117027 |
Túi Tiệt trùng Tyvek |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
PL022021/180000019/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV XK VIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
117028 |
Túi tiệt trùng Tyvek |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
81/CV-FT
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
117029 |
Túi tiệt trùng Tyvek |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
010224/BPL
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
117030 |
Túi tiệt trùng Tyvek 420mmx70m |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
83/CV-FT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|