STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118091 |
Vật liệu cấy ghép chân răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190975-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
118092 |
Vật liệu cấy ghép chân răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190029.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
118093 |
Vật liệu cấy ghép chân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2946A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
118094 |
Vật liệu cấy ghép collagen tái tạo xương hư tổn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-07/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
118095 |
Vật liệu cấy ghép cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
284/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
118096 |
Vật liệu cấy ghép cột sống lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1684/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
118097 |
Vật liệu cấy ghép cột sống lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
06PLMK
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
118098 |
Vật liệu cấy ghép cột sống lưng và dụng cụ chuyên dùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
03PLMK
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
118099 |
Vật liệu cấy ghép cột sống lưng và dụng cụ chuyên dùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
436/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2022
|
|
118100 |
Vật liệu cấy ghép cột sống và dụng cụ chuyên dùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
04PLMK
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|