STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118131 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221371-1/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
118132 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG DŨNG |
01_HD_PL_MERETE
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
118133 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật khớp háng, gối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
90/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực
21/01/2021
|
|
118134 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
141/KTT.22
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
118135 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong tiêu hóa, tiết niệu gồm:Stent niệu quản;Bộ mở thông dạ dày;Stent đường mật;Stent thực quản kim loại;Stent đường mật kim loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
BPL 03042023/BPL-DD
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
118136 |
Vật liệu cấy ghép dùng trong tiêu hóa, tiết niệu gồm:Stent niệu quản;Bộ mở thông dạ dày;Stent đường mật;Stent thực quản kim loại;Stent đường mật kim loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
17082022/BPL-DD
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
118137 |
Vật liệu cấy ghép dùng để tái tạo chân răng và vật liệu xử lý chân răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2976A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2023
|
|
118138 |
Vật liệu cấy ghép giãn da, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, các cỡ Polytech Expander (Smooth Surface, Remote Valve) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
213/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
118139 |
Vật liệu cấy ghép hàm mặt - hộp sọ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
03/2024/TL-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
118140 |
Vật liệu cấy ghép hàm mặt - hộp sọ bằng polycaprolactone |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
03/2022/TL-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|