STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118161 |
Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM |
BTLVN_PL12
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
118162 |
Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2724A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
118163 |
Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2681A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
118164 |
Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM |
CVN_PL05
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
118165 |
Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2617A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
118166 |
Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2617A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
118167 |
Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2707A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
30/03/2023
|
|
118168 |
Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2707A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
30/03/2023
|
|
118169 |
Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2329A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/01/2022
|
|
118170 |
Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2707A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|