STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118171 |
Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2707A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
118172 |
Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM |
CVN_PL04
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
118173 |
Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT |
02/2023/PL/THONGNHAT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
118174 |
Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM |
BTLVN_PL04
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
118175 |
Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2990A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
118176 |
Vật liệu cấy ghép mặt bằng ePTFE |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
955 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
118177 |
Vật liệu cấy ghép mặt bằng Polyethylen (Su-Por Surgical Implant) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018820 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
118178 |
VẬT LIỆU CẤY GHÉP MẶT – HỘP SỌ BẰNG POLYCAPROLACTON |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018053 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
118179 |
Vật liệu cấy ghép mông nhân tạo, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, các cỡ Polytech Gluteus Implant Implant for Body Contour Correction |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
213/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
118180 |
Vật liệu cấy ghép ngực nam nhân tạo, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, các cỡ Polytech Pectoralis Implant Implant for Body Contour Correction |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
213/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|