STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118181 |
Vật liệu cấy ghép ngực nữ nhân tạo, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, các cỡ Polytech Mammary Implant, (Silicone-Gel Filled, Sublime Line®) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
213/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
118182 |
Vật liệu cấy ghép nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
231214/OSUNG-C
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
118183 |
Vật liệu cấy ghép nha khoa – Implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1112/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
118184 |
Vật liệu cấy ghép nha khoa – Implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
902/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
118185 |
Vật liệu cấy ghép nha khoa – Implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
118186 |
Vật liệu cấy ghép Silicone Y tế tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC |
393/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
118187 |
Vật liệu cấy ghép silicone y tế tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC |
394/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
118188 |
Vật liệu cấy ghép Silicone Y tế tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC |
495/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
118189 |
Vật liệu cấy ghép sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ MENHEALTH |
01/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
118190 |
Vật liệu cấy ghép sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ MENHEALTH |
0805_01/VBPL/MH
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|