STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118191 |
Vật liệu cấy ghép Stent khí quản đặt trong cơ thể người |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1374/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
118192 |
Vật liệu cấy ghép sử dụng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200790 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐƯỜNG CONG XƯƠNG CHÂU Á |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
118193 |
Vật liệu cấy ghép sử dụng trong phẫu thuật cột sống cổ sau |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/389
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
118194 |
Vật liệu cấy ghép sụn mũi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
01/2024/TL-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
118195 |
Vật liệu cấy ghép tái tạo xương hư tổn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2022-01/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
118196 |
Vật liệu cấy ghép tái tạo xương hư tổn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210552-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
118197 |
Vật liệu cấy ghép tái tạo xương hư tổn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190047.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
118198 |
Vật liệu cấy ghép tái tạo xương hư tổn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20240006D3
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2024
|
|
118199 |
Vật liệu cấy ghép tái tạo xương răng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1609/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
118200 |
Vật liệu cấy ghép thuộc hệ thống vá sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
525/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|