STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118211 |
Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 7 thông số khí máu và điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Đã thu hồi
21/06/2023
|
|
118212 |
Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 7 thông số khí máu và điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
118213 |
Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 9 thông số sinh hóa và miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
118214 |
Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
118215 |
Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
118216 |
Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CRP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
118217 |
Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CRP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
118218 |
Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng Cystatin C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
07/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
118219 |
Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
07/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
118220 |
Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng Lipoprotein (a) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|