STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118221 |
Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2 xét nghiệm định lượng 17 thông số phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-085/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
118222 |
Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2 xét nghiệm định lượng 17 thông số phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-040/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
118223 |
Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2 xét nghiệm định lượng Hemoglobin (Total Glycated), Hemoglobin (Total), Hemoglobin A1, Hemoglobin A1C, Hemoglobin F |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-044/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
118224 |
Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2 xét nghiệm định lượng Hemoglobin A2, Hemoglobin F và Hemoglobin S |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-080/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
118225 |
Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2 xét nghiệm định lượng Hemoglobin A2, Hemoglobin F và Hemoglobin S |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-036/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
118226 |
Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2 xét nghiệm định lượng Hemoglobin A2, Hemoglobin F và Hemoglobin S |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
08/2023/BR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2024
|
|
118227 |
Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2, mức 3 xét nghiệm định lượng Anti-Mullerian Hormone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-149/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
118228 |
Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2, mức 3 xét nghiệm định lượng Anti-Mullerian Hormone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-044/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
118229 |
Vật liệu kiểm soát mức 2 cho các xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
02-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
118230 |
Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 11 thông số sinh hóa và miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|