STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118231 |
Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 11 thông số sinh hóa và miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
118232 |
Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 14 thông số miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
118233 |
Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 32 thông số sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
118234 |
Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 43 thông số miễn dịch và sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
118235 |
Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 7 thông số khí máu và điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Đã thu hồi
21/06/2023
|
|
118236 |
Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 7 thông số khí máu và điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
118237 |
Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 9 thông số sinh hóa và miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
118238 |
Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
118239 |
Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
118240 |
Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng CRP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|