STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118241 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng TnI, BNP, MYO, CK-MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
118242 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng rT3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
118243 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 10 thông số miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
118244 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 17 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
TABN-RA-D-10-50/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
118245 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23035 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
118246 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 22 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
12/23/PL-VT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
118247 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 22 thông số sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-46/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
118248 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 27 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
12/23/PL-VT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
118249 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 6 thông số miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
118250 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|