STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118261 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng ACTH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
118262 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Aldosterone, Renin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
23/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
118263 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Anti-Tg, Anti-TPO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
118264 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
118265 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-182/2022/ PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
118266 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng HE4, CA50, CA242, SCCA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
118267 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Insulin, C-Peptide, DHEA-S, Cortisol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
118268 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng kháng đông lupus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
28/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
118269 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Laminin, Hyaluronic acid, PIIINP và Collagen Type IV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
23/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
118270 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Lipoprotein (a) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-267/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2023
|
|