STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118271 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Pepsinogen I, Pepsinogen II |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
23/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
118272 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Procalcitonin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
118273 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng ProGRP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
118274 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng rT3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
118275 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng T3, T4, FT3, FT4, TSH, Tg |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
118276 |
Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng TnI, BNP, MYO, CK-MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
118277 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng rT3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
118278 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 10 thông số miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
118279 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 17 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
TABN-RA-D-10-50/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
118280 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23035 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|