STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118281 |
Vật liệu cấy ghép chân răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190055.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
118282 |
Vật liệu cấy ghép chân răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210580-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
118283 |
Vật liệu cấy ghép chân răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
20220001MAXDENT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
118284 |
Vật liệu cấy ghép chân răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190028.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
24/11/2021
|
|
118285 |
Vật liệu cấy ghép chân răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190975-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
118286 |
Vật liệu cấy ghép chân răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190029.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
118287 |
Vật liệu cấy ghép chân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2946A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
118288 |
Vật liệu cấy ghép collagen tái tạo xương hư tổn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-07/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
118289 |
Vật liệu cấy ghép cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
284/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
118290 |
Vật liệu cấy ghép cột sống lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1684/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|