STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118291 |
Vật liệu chống dính tự tiêu |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
362-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
118292 |
Vật liệu chống dính tự tiêu dạng Gel |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
150822/PL-HL
|
|
Còn hiệu lực
17/12/2022
|
|
118293 |
Vật liệu chống dính tự tiêu dạng phim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
150822/PL-HL
|
|
Còn hiệu lực
17/12/2022
|
|
118294 |
Vật liệu chống ê buốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
175/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
118295 |
Vật liệu chống ê buốt |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/1311/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
118296 |
Vật liệu chống ê buốt mẫn cảm ngà răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
118297 |
VẬT LIỆU CHỐNG Ê BUỐT NGÀ RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
042022
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
118298 |
Vật liệu chống ê buốt ngà răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191085 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
15/10/2019
|
|
118299 |
Vật liệu chống ê buốt răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
136-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
118300 |
Vật liệu chống ê buốt răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
09/2022/PLTTBYT-LTC
|
|
Đã thu hồi
27/02/2023
|
|