STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118301 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch các dấu ấn ung thư |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
02-23/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
18/04/2023
|
|
118302 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch iPTH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
02-23/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
18/04/2023
|
|
118303 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch kháng AMH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
02-23/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
18/04/2023
|
|
118304 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch kháng thể tuyến giáp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
02-23/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
18/04/2023
|
|
118305 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch PCT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
02-23/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
18/04/2023
|
|
118306 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch tự kháng thể CCP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
02-23/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
18/04/2023
|
|
118307 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
02-23/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
18/04/2023
|
|
118308 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
214-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
118309 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
214-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
118310 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
215-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|