STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118311 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
215-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
118312 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
12LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
118313 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sàng lọc và khẳng định sự hiện diện của các chất chống đông lupus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3939/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
118314 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
73/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
01/04/2021
|
|
118315 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
74/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
01/04/2021
|
|
118316 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
01/2023/SFRI-VX/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
118317 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
01/2023/SFRI-VX/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
118318 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
36/2024/CV-KDTH--
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
118319 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định 8 thông số đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3856/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
118320 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định các quần thể tế bào biểu hiện 20 kháng nguyên bề mặt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
136/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
17/08/2021
|
|