STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118321 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định các quần thể tế bào biểu hiện 27 kháng nguyên bề mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
81/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
118322 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định các quần thể tế bào biểu hiện 8 kháng nguyên bề mặt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
142/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
19/08/2021
|
|
118323 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định lượng LDL cholesterol nhỏ đậm đặc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3286/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
118324 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định quần thể tế bào biểu hiện CD45+ và quần thể tế bào biểu hiện kép CD45+ CD34+ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
136/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
29/05/2021
|
|
118325 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian APTT, PT, TT và định lượng Fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
45/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
118326 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
03/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
118327 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
30/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
118328 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian prothrombin và fibrinogen phái sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3857/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
118329 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian PT, APTT và định lượng Pro-IL-Complex, Hepatocomplex |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
49/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
118330 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian PT, APTT và định lượng Pro-IL-Complex, Hepatocomplex |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
30/2024/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|