STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118331 |
Túi Tiệt trùng Tyvek |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
PL022021/180000019/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV XK VIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
118332 |
Túi tiệt trùng Tyvek 420mmx70m |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
83/CV-FT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
118333 |
Túi tiệt trùng, băng chỉ thị, thanh chỉ thị, khăn gói dụng cụ y tế, dụng cụ nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0527
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
118334 |
Túi Tiệt Trùng, Túi Tiệt trùng dạng cuộn Dẹt, Túi Tiệt trùng dạng Cuộn Phồng |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
398/VNM-PL
|
|
Đã thu hồi
27/10/2022
|
|
118335 |
Túi Tiệt Trùng, Túi Tiệt trùng dạng cuộn Dẹt, Túi Tiệt trùng dạng Cuộn Phồng |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
398/VNM-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
118336 |
Túi tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
91/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
118337 |
Túi tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
08/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
118338 |
Túi tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
200-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
118339 |
Túi tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
1112-1/2023/DOANGIA-ECAN-TUITIEU
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2024
|
|
118340 |
Túi trả về 1000ml, phụ kiện máy CATSmart |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
068-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|