STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118341 |
Túi trả về 1000ml, phụ kiện máy CATSmart |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
067-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
118342 |
Túi trả về với đầu nối chữ Y, phụ kiện máy CATSmart |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
068-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
118343 |
Túi trả về với đầu nối chữ Y, phụ kiện máy CATSmart |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
067-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
118344 |
Túi treo tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
118345 |
TÚI TREO TAY (LOẠI 1) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
118346 |
Túi treo tay A6 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
72/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
118347 |
Túi treo tay da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
01/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
118348 |
TÚI TREO TAY DA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
118349 |
Túi treo tay Size 1+2+3 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
118350 |
Túi trữ dịch dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190960 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị - Công nghệ Y tế DHL |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|