STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118661 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3012A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
118662 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0212022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
118663 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
023021ST-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
118664 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
09/2023/PL-STRAUMANN
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2023
|
|
118665 |
Trụ phục hình tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
118666 |
Trụ phục hình (Abutment) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1697/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị Y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
04/08/2019
|
|
118667 |
Trụ phục hình (Abutment) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
118668 |
Trụ phục hình các loại, vít phủ, nắp trụ và bộ phẫu thuật trụ phục hình implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA LH |
01/PL/LH/2022
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
118669 |
Trụ phục hình Implant dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
969 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
118670 |
Trụ phục hình Implant dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
969 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|