STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118701 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
004/2024/ARKRAY
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
118702 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
62/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
118703 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
24005 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2024
|
|
118704 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
24005 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2024
|
|
118705 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c 2 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/16/PCBPL- BYT
|
|
Đã thu hồi
25/02/2022
|
|
118706 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c 2 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/16-01/PCBPL- BYT
|
|
Đã thu hồi
03/03/2022
|
|
118707 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c 2 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
082023-GS/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
118708 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c và Total Haemoglobin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
202022/TDM-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
118709 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA2, HbF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
196/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
02/11/2021
|
|
118710 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA2, HbF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
156/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|