STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118711 |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng ACTH, C-Peptide, hGH, Insulin, IL-6, PlGF, sFlt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2887/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|
118712 |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng AFP, CA125, CA15-3, CA19-9, CA72-4, CEA, CYFRA 21-1, Ferritin, PSA, HCG, NSE |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3315/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
118713 |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng CK-MB, Digitoxin, Digoxin, Myoglobin, NT-proBNP 1-76, GDF-15 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1870/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/08/2021
|
|
118714 |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng CK-MB, Digitoxin, Digoxin, Myoglobin, NT-proBNP 1-76, GDF-15 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1952/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
118715 |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng Cyclosporine, Tacrolimus và Sirolimus. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3957/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
118716 |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng kháng thể kháng TSHR, TPO và Tg |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3690/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
118717 |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng Miễn Dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
242024/TDM-PCBPL- IA Plus
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
118718 |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng Sinh Hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
092024/TDM-PCBPL- HN-HE
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
118719 |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng Vitamin B12, Ferritin, Folate, βCTx, Osteocalcin, PTH, P1NP, Vitamin D, Calcitonin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2596/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2022
|
|
118720 |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng Vitamin B12, Ferritin, Folate, βCTx, Osteocalcin, PTH, P1NP, Vitamin D, Calcitonin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1954/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|