STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118751 |
Tủ bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
162-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đã thu hồi
29/11/2019
|
|
118752 |
Tủ bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
163-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
30/11/2019
|
|
118753 |
Tủ bảo quản máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1639/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Giáo dục – Y tế Sao Việt |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
118754 |
Tủ bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB |
20221101/VINALAB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
118755 |
Tủ bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
106-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
118756 |
TỦ BẢO QUẢN MÁU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
05-2023/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
118757 |
TỦ BẢO QUẢN MÁU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
06-2023/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
118758 |
Tủ bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
77921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
118759 |
Tủ bảo quản mẫu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
903-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
118760 |
Tủ bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
7420CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN |
Đã thu hồi
01/11/2020
|
|