STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118781 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 22 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
12/23/PL-VT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
118782 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 22 thông số sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-46/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
118783 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 27 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
12/23/PL-VT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
118784 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 6 thông số miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
118785 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
118786 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng ACTH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
118787 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng Aldosterone, Renin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
23/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
118788 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng Anti-Tg, Anti-TPO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
118789 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng Ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
118790 |
Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-182/2022/ PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|