STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118791 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
47/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
118792 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroid peroxidase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
47/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
118793 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-023/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
118794 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
022023/TDM-PCBPL-BG
|
|
Đã thu hồi
21/07/2023
|
|
118795 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
242024/TDM-PCBPL-BG
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2024
|
|
118796 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng L-homocysteine toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2706/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
118797 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng lipid và apolipoprotein |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240122-05/BPL-AAA
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
118798 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng lipoprotein (a) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3246/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
118799 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipoprotein (a) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
33/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
118800 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng LMWH |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
24/2024/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|