STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118821 |
Vật Liệu Hàn Răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191204 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
118822 |
Vật liệu hàn răng (Dùng để thử màu răng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
220919/PL-IV-TRY-IN
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
118823 |
Vật liệu hàn răng ,che tủy răng vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
463-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
118824 |
Vật liệu hàn răng ,che tủy răng vĩnh viễn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
118825 |
Vật liệu hàn răng ,che tủy răng vĩnh viễn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
118826 |
Vật liệu hàn răng ,che tủy răng vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
118827 |
Vật liệu hàn răng ,che tủy răng vĩnh viễn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
118828 |
Vật liệu hàn răng ,che tủy răng vĩnh viễn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
118829 |
Vật liệu hàn răng ,che tủy răng vĩnh viễn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
118830 |
Vật liệu hàn răng ,che tủy răng vĩnh viễn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|