STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119861 |
Túi nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
170003218/HSCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
119862 |
Túi nhựa dùng để đựng máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018340 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
119863 |
Túi nhựa mẫu |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
447-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
119864 |
Túi nôn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
45.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
119865 |
Túi nôn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
45.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
119866 |
Túi nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
01PL/24-HFM
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
119867 |
Túi nước (Phụ kiện đồng bộ của máy tán sỏi ngoài cơ thể) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
659PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
119868 |
Túi nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
09.1/170000106/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2022
|
|
119869 |
Túi nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
09.2/170000106/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2023
|
|
119870 |
Túi nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5632021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại và Đầu tư Hưng Phát |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|